GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CỦA NGÀNH THƯƠNG NGHIỆP,

KHÁCH SẠN NHÀ HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN

GROSS OUTPUT OF TRADE, HOTELS, RESTAURANTS IN AREA

(Giá so sánh 1994 - At constant price of 1994)

Triệu đồng Mill. dongs

 

 

 

 

2002

 

 

2003

 

 

2004

 

 

2005

 

 

2006

 

TỔNG SỐ - TOTAL

478.381

556.127

616.447

794.562

915.399

Khu vực kinh tế trong nước

459.588

536.460

599.124

763.731

878.306

Domestic economic sector

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

46.786

37.973

39.342

63.070

75.810

Trung ương quản lý - Central

3.937

2.592

4.785

-

-

Địa phương quản lý - Local

42.849

35.381

34.557

63.070

75.810

Tập thể - Collective

571

689

745

2.949

3.501

Tư nhân - Private

100.195

62.962

73.017

83.829

103.948

Cá thể - Households

312.036

434.836

486.020

613.883

695.047

Khu vực kinh tế có vốn đầu tư

 

 

 

 

 

nước ngoài - Foreign invested economic sector

18.793

19.667

17.323

30.831

37.093


index | next

mục lục | xem tiếp